Tariff là gì trong lĩnh vực xuất nhập khẩu? Mục đích và phân loại thuế quan trong thương mại quốc tế
Trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, tariff hay còn gọi là thuế quan đóng vai trò then chốt đối với sự vận hành thương mại giữa các quốc gia. Trong bài viết này, Hoàng Long LTI sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm này, cũng như vai trò và các loại thuế quan thường gặp trong thương mại quốc tế. Cùng tìm hiểu ngay nhé!

1. Tariff là gì trong xuất nhập khẩu?
Tariff, hay thuế nhập khẩu, là khoản thuế mà chính phủ hoặc vùng lãnh thổ áp đặt lên các sản phẩm, hàng hóa khi được nhập khẩu từ nước ngoài vào thị trường nội địa.
Khi nào phải nộp thuế nhập khẩu?
Thông thường, doanh nghiệp nhập khẩu cần hoàn tất nghĩa vụ thuế quan trước khi hàng hóa chính thức lưu hành trong thị trường nội địa (ngoại trừ các trường hợp được miễn hoặc bảo lãnh thuế theo quy định).
Khi phương tiện vận tải đến cửa khẩu, lực lượng hải quan sẽ thực hiện kiểm tra và định mức thuế dựa trên các thông tin kê khai hải quan, căn cứ vào các chính sách và quy định hiện hành.
2. Mục đích và vai trò của thuế nhập khẩu
Ngoài chức năng chính là nguồn thu cho ngân sách quốc gia, thuế quan còn giữ nhiều vai trò quan trọng trong việc điều tiết kinh tế và thương mại quốc tế, bao gồm:
-
Giảm nhập siêu và thúc đẩy sản xuất nội địa: Thuế nhập khẩu giúp hạn chế nhập khẩu, tạo điều kiện cho hàng hóa nội địa phát triển và nâng cao sức cạnh tranh.
-
Điều chỉnh giá chống bán phá giá: Áp dụng thuế quan giúp đưa giá hàng hóa nhập khẩu về mức hợp lý, ngăn chặn các hành vi thương mại không lành mạnh.
-
Biện pháp trong các cuộc chiến thương mại: Thuế nhập khẩu còn là công cụ đáp trả chính sách thuế từ các quốc gia khác.
-
Bảo vệ ngành sản xuất chiến lược: Đặc biệt trong nông nghiệp và các ngành trọng yếu, thuế nhập khẩu giúp bảo vệ và tạo điều kiện phát triển dài hạn.
-
Bảo hộ ngành công nghiệp non trẻ: Giảm áp lực cạnh tranh trực tiếp từ hàng nhập khẩu để doanh nghiệp trong nước có thời gian ổn định và phát triển.
-
Định hướng tiêu dùng: Thông qua thuế cao áp lên hàng xa xỉ hoặc không phù hợp văn hóa, giúp bảo vệ giá trị văn hóa quốc gia.
-
Công cụ trong đàm phán thương mại: Thuế quan là đòn bẩy trong các thỏa thuận song phương hoặc đa phương, góp phần mở rộng thị trường và tạo điều kiện thương mại công bằng.
3. Các loại thuế nhập khẩu phổ biến
3.1. Phân loại theo phương thức tính thuế
-
Thuế quan theo trị giá (Ad Valorem Tariff): Được tính theo tỷ lệ % trên giá trị CIF của hàng hóa. Loại thuế này biến động theo giá cả quốc tế.
-
Thuế quan theo trọng lượng (Specific Tariff): Tính cố định theo trọng lượng hàng hóa (ví dụ USD/tấn). Loại thuế này đòi hỏi điều chỉnh định kỳ để phù hợp với biến động thị trường.
3.2. Phân loại theo mục đích áp thuế
-
Thuế quan nhằm tăng thu ngân sách: Chủ yếu để tạo nguồn thu cho ngân sách, ít tập trung vào bảo vệ sản xuất trong nước.
-
Thuế quan bảo hộ: Mục đích nâng giá hàng nhập khẩu, qua đó hỗ trợ ngành sản xuất nội địa cạnh tranh hiệu quả hơn.
-
Thuế quan cấm đoán: Áp mức thuế rất cao khiến hàng hóa nhập khẩu gần như không khả thi về kinh tế.
3.3. Phân loại theo mức thuế suất áp dụng
-
Thuế suất ưu đãi: Áp dụng với quốc gia có quan hệ MFN (Tối huệ quốc), mức thuế ưu đãi được quy định trong biểu thuế nhập khẩu ưu đãi.
-
Thuế suất ưu đãi đặc biệt: Dành cho quốc gia có hiệp định thương mại tự do hoặc thỏa thuận đặc biệt, ví dụ ACFTA giữa Việt Nam và Trung Quốc.
-
Thuế suất thông thường: Áp dụng cho các nước không thuộc diện hưởng ưu đãi, mức thuế thường cao hơn nhằm bảo vệ lợi ích trong nước.

4. Thành phần của biểu cước phí Tariff
Biểu cước phí Tariff là tài liệu mô tả chi tiết các mức phí và điều kiện áp dụng cho hàng hóa và dịch vụ liên quan đến vận tải và nhập khẩu. Các thành phần chính bao gồm:
-
Mức giá cước: Ghi rõ mức phí cho từng loại hàng hóa, dựa theo trọng lượng, khối lượng, quãng đường vận chuyển, loại phương tiện, v.v.
-
Đơn vị tính: Bao gồm tấn, container, m3 hoặc các đơn vị đặc thù khác.
-
Phụ phí và điều kiện đi kèm: Như phụ phí xếp dỡ, bảo hiểm, phí cảng và các điều kiện vận chuyển đặc biệt.
-
Điều khoản và quy định: Bao gồm nghĩa vụ, quyền lợi, trách nhiệm của các bên liên quan trong vận chuyển, giao nhận, thanh toán, bồi thường, v.v.
-
Hiệu lực và sửa đổi: Thời điểm áp dụng cũng như các quy định về sửa đổi, điều chỉnh cước phí.
-
Yêu cầu đặc biệt: Các điều kiện riêng về đóng gói, bảo quản, xử lý hàng hóa cũng được nêu rõ.
-
Thời gian hiệu lực: Giúp doanh nghiệp nắm được khoảng thời gian áp dụng cụ thể của biểu cước.


